Đặt mua vé máy bay Bamboo Airways giá rẻ nhất hôm nay tại Etrip4u
Vé máy bay Bamboo Airways với tần suất giao động từ 50.000 vnđ đến 1.000.000 vnđ tùy thuộc nhiều yếu tố như chặng bay, điểm đi, điểm đến cụ thể hay thời điểm đặt vé, thời gian bay. Nếu có nhu cầu, hãy liên hệ gọi ngay đến Etrip4u để được hỗ trợ đặt vé máy bay với giá tốt nhất. Theo dõi bài viết để cập nhật giá vé, các chặng, hạng ghế cùng cách săn vé máy bay Bamboo giá rẻ nhất.
Vé máy bay Bamboo Airways giao động từ 50.000 vnđ đến 1.000.000 vnđ tùy thuộc nhiều yếu tố như chặng bay, điểm đi, điểm đến cụ thể hay thời điểm đặt vé, thời gian bay. Nếu có nhu cầu, hãy liên hệ gọi ngay đến Etrip4u để được hỗ trợ đặt vé máy bay với giá tốt nhất. Theo dõi bài viết để cập nhật giá vé, các chặng, hạng ghế cùng cách săn vé máy bay Bamboo giá rẻ nhất.
1. Cập nhập những chặng bay của của hãng hàng không Bamboo Airways
Bamboo Airways hiện là hãng hàng không được đánh giá cao về độ uy tín với 57 đường bay nội địa và nhiều đường bay quốc tế, đặc biệt hãng hàng không lọt top đơn vị được người tiêu dùng yêu thích bởi dịch vụ hàng không tốt top đầu Việt Nam. Quý khách có thể theo dõi những thông tin dưới đây để tìm được cho mình chuyến bay phù hợp:
1.1 Những chặng bay nội địa phổ biến của Bamboo Airways
Với 57 đường bay nội địa, Bamboo Airways cung cấp tới quý khách đa dạng sự lựa chọn với nhiều điểm đi, điểm đến linh hoạt. Hiện tần suất các chuyến bay khá lớn với chặng bay Hà Nội - Hồ Chí Minh và ngược lại là lớn nhất giao động trong khoảng 36 - 40 chuyến/ngày. Chuyến có tần suất bay thấp nhất là các chặng có nhu cầu ít như bay từ Hà Nội bay đến Đồng Hới với tần suất 1 chuyến/ngày.
Quý khách có thể theo dõi một số chuyến bay nội địa phổ biến đang được hãng Bamboo Airways khai thác dưới đây:
Điểm cất cánh | Điểm hạ cánh | Tần suất bay |
Thủ đô Hà Nội
|
TP. Hồ Chí Minh | 36 chuyến/ ngày |
TP. Buôn Ma Thuột | 3 chuyến/ ngày | |
TP. Đà Nẵng | 15 chuyến/ ngày | |
TP. Đồng Hới | 1 chuyến/ ngày | |
Đảo Phú Quốc | 2 chuyến/ ngày | |
Nha Trang (Khánh Hòa) | 5 chuyến/ ngày | |
TP. Hồ Chí Minh
|
Thủ đô Hà Nội | 40 chuyến/ ngày |
Sân bay Vân Đồn | 2 chuyến/ ngày | |
TP. Quy Nhơn | 4 chuyến/ ngày | |
Tỉnh Thanh Hóa | 3 chuyến/ ngày | |
Vinh
|
TP. Buôn Ma Thuột | 5 chuyến/ ngày |
TP. Hồ Chí Minh | 1 chuyến/ ngày | |
TP.Đà Lạt | 3 chuyến/ ngày | |
TP. Quy Nhơn
|
TP. Hồ Chí Minh | 8 chuyến/ ngày |
Thủ đô Hà Nội | 7 chuyến/ ngày | |
TP. Hải Phòng | 2 chuyến/ ngày | |
Hải Phòng
|
TP. Hồ Chí Minh | 5 chuyến/ ngày |
Nha Trang (Khánh Hòa) | 2 chuyến/ ngày | |
TP. Quy Nhơn | 2 chuyến/ ngày | |
Đà Nẵng
|
TP. Hồ Chí Minh | 15 chuyến/ ngày |
Thủ đô Hà Nội | 17 chuyến/ ngày | |
Đảo Phú Quốc | Thủ đô Hà Nội | 10 chuyến/ ngày |
Tùy thuộc vào nhu cầu du lịch và chuyến công tác cá nhân, quý khách có thể lựa chọn cho mình một vé máy bay Bamboo Airways để thuận lợi và rút ngắn thời gian di chuyển đến các tỉnh thành.
Những chặng bay nội địa phổ biến của Bamboo Airways
1.2 Những chặng bay nước ngoài phổ biến của Bamboo Airways
Ngoài đường bay nội địa, các đường bay quốc tế cũng đang được Bamboo Airways khai thác với tần suất chuyến bay khá đều đặn. Chặng bay từ Hà Nội đi Seoul (Hàn Quốc) hiện được khai thác 6 chuyến mỗi tuần và Hồ Chí Minh đi Bangkok (Thái Lan) 8 chuyến mỗi tuần là 2 chặng bay có tần suất lớn nhất. Các chặng bay tần suất thấp thường là các chặng bay bay đến châu Âu như Hà Nội - Anh và Sài Gòn - Đức với tần suất 1 chuyến mỗi tuần.
Quý khách có thể tham khảo một số chặng bay nước ngoài của hãng Bamboo Airways dưới đây:
Điểm cất cánh | Điểm hạ cánh | Tần suất chuyến bay |
Hà Nội
|
Đài Bắc (Đài Loan) | 4 chuyến/ tuần |
Seoul (Hàn Quốc) | 6 chuyến/ tuần | |
Tokyo (Nhật Bản) | 2 chuyến/ tuần | |
Melbourne (Úc) | 2 chuyến/ tuần | |
Frankfurt (Đức) | 4 chuyến/ tuần | |
London (Anh) | 1 chuyến/ tuần | |
Singapore (Singapore) | 4 chuyến/ tuần | |
TP. Hồ Chí Minh
|
Frankfurt (Đức) | 1 chuyến/ tuần |
Bangkok (Thái Lan) | 8 chuyến/ tuần | |
Singapore (Singapore) | 4 chuyến/ tuần | |
Sydney (Úc) | 4 chuyến/ tuần | |
Melbourne (Úc) | 5 chuyến/ tuần |
Trên đây là những chuyến bay quốc tế phổ biến tại hãng bay Bamboo Airways. Nếu quý khách có dự định du lịch/ công tác tại một quốc gia khác có thể kiểm tra và đặt vé máy bay Bamboo Airways trên website của hãng.
Những chặng bay nước ngoài phổ biến của Bamboo Airways
1.3 Những đường bay mới khai thác
Ngoài những chuyến bay chính thức đã được hoạt động một thời gian, hãng bay Bamboo Airways đã dự kiến và cho mở thêm một số chặng bay mới.
Chặng bay nội địa | Chặng bay quốc tế |
Từ Hà Nội đến Cà Mau | Từ Hà Nội đến Lệ Giang (Trung Quốc) |
Từ Sài Gòn đến Kiên Giang | Từ Hà Nội/ Sài Gòn đến London (Anh) |
Từ Đà Nẵng đến Cần Thơ | Từ Hà Nội/ Sài Gòn đến Frankfurt (Đức) |
Từ Cần Thơ đến Quy Nhơn | Từ Hà Nội đến San Francisco (Mỹ) |
Những chặng bay mới của Bamboo Airways hứa hẹn sẽ mang đến sự tiện lợi và dễ dàng hơn trong việc di chuyển của quý khách hàng. Thời gian tới, hãng bay Bamboo đang cố gắng kết nối thêm các đường bay ra quốc tế đến Châu Âu như: Đức, Úc, … nhằm giúp quý khách hàng tăng thêm nhiều lựa chọn khi bay các chuyến bay của hãng.
2. Tra cứu thông tin giá vé máy bay Bamboo Airways chính xác nhất
Mang đến dịch vụ hàng không đạt chuẩn, an toàn, linh hoạt với nhiều chặng bay, tần suất bay liên tục, giá vé Bamboo Airways giao động từ 499.000đ tới hơn 10.000.000đ tùy vào từng chặng bay, hạng ghế, thời gian đặt vé và nhiều yếu tố khác.
Tra cứu thông tin giá vé máy bay Bamboo Airways chính xác nhất
2.1 Giá đi trong nước
Đối với các chặng nội địa, giá vé máy bay Bamboo Airways thường chỉ giao động vài trăm nghìn đối với vé 1 chiều. Có tần suất liên tục nhưng giá vé của hai chặng Hà Nội - Sài Gòn và khứ hồi thường có giá cao nhất và chặng có giá thấp hơn thường xuất phát từ Đà Nẵng bay đi.
Điểm cất cánh | Điểm hạ cánh | Tham khảo giá vé 1 chiều |
Hà Nội
|
Sài Gòn | 999.900 vnđ |
TP. Buôn Ma Thuột | 799.000 vnđ | |
TP. Đà Nẵng | 699.000 vnđ | |
Nha Trang (Khánh Hòa) | 890.000 vnđ | |
Đồng Hới (Quảng Bình) | 690.009 vnđ | |
Sài Gòn
|
thủ đô Hà Nội | 999.000 vnđ |
Quy Nhơn | 700.000 vnđ | |
Thanh Hóa | 799.000 vnđ | |
TP. Vinh | 799.000 vnđ | |
TP. Đà Nẵng
|
Thủ đô Hà Nội | 649.000 vnđ |
TP. Hồ Chí Minh | 499.000 vnđ |
Giá vé máy bay Bamboo ở trên đã bao gồm thuế phí và một số dịch vụ. Tuy nhiên, mức giá này sẽ còn chênh lệch ít nhiều phụ thuộc vào thời điểm đặt vé, thời tiết chuyến bay,... nên quý khách lưu ý đặt vé máy bay sớm nhất có thể!
2.2 Giá chặng bay nước ngoài
Giá vé chặng bay nước ngoài của Bamboo thường được đánh giá là có mức trung, giao động từ hơn 1.000.000đ tùy theo chặng bay, điểm bay, điểm đến nhất định. Ngoài ra, giá vé còn thay đổi tùy vào thời gian bay thấp điểm hay cao điểm và hạng ghế mà quý khách lựa chọn.
Nếu quý khách đang có dự định du lịch hay công tác nước ngoài có thể tham khảo giá vé máy bay Bamboo Airways dưới đây:
Điểm cất cánh | Điểm hạ cánh | Tham khảo giá vé quốc tế 1 chiều |
Hà Nội
|
Đài Bắc (Đài Loan) | 3.373.000 vnđ |
Seoul (Hàn Quốc) | 4.160.000 vnđ | |
Tokyo (Nhật Bản) | 8.140.000 vnđ | |
Melbourne (Úc) | 6.167.000 vnđ | |
Frankfurt (Đức) | 10.938.000 vnđ | |
London (Anh) | 10.158.000 vnđ | |
Singapore (Singapore) | 3.792.000 vnđ | |
TP. Hồ Chí Minh
|
Frankfurt (Đức) | 10.792.000 vnđ |
Bangkok (Thái Lan) | 2.210.000 vnđ | |
Singapore (Singapore) | 1.557.000 vnđ | |
Sydney (Úc) | 5.708.000 vnđ | |
Melbourne (Úc) | 5.417.000 vnđ |
Giá vé máy bay Bamboo Airways được cập nhật đã bao gồm thuế phí. Tuy nhiên, giá vé vẫn có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đặt vé, thời tiết,... quý khách có thể cân nhắc đặt vé sớm nhất để nhận giá ưu đãi.
3. Các hạng giá vé của Vietnam Airways
Hiện Bamboo đang cung cấp 3 hạng vé với 8 loại vé khác nhau về quy định đổi trả cũng như có các dịch vụ đi kèm khác. Hạng vé phổ thông là hạng vé được tung ra nhiều nhất và được lựa chọn nhiều và với hạng vé thương gia dù có giá cao nhưng đi kèm đó là các dịch vụ đổi trả, hoàn vé hay hỗ trợ chuyến bay luôn đứng hàng đầu.
3.1 Các hạng vé máy bay của Bamboo Airways
Tham khảo các hạng vé máy bay của Bamboo Airways để dễ dàng hơn trong việc lựa chọn vé máy bay thích hợp:
Hạng vé | Các loại vé | Đặc điểm |
Bamboo Economy (Phổ thông)
|
Loại vé Economy Saver Max | - Miễn phí 7kg hành lý xách tay/ chuyến - Trả thêm phí đối với hành lý mang theo - Cung cấp suất ăn miễn phí/ chuyến |
Loại vé Economy Saver | - Miễn phí 7kg hành lý xách tay/ chuyến - Miễn phí 20kg hành lý ký gửi mang theo - Cung cấp suất ăn miễn phí/ chuyến |
|
Loại vé Economy Smart | - Miễn phí 7kg hành lý xách tay/ chuyến - Miễn phí 20kg hành lý ký gửi mang theo - Cung cấp suất ăn miễn phí/ chuyến |
|
Loại vé Economy Flex | - Miễn phí 7kg hành lý xách tay/ chuyến - Miễn phí 20kg hành lý ký gửi mang theo - Cung cấp suất ăn miễn phí/ chuyến - Được thoải mái lựa chọn chỗ ngồi |
|
Bamboo Premium (Phổ thông đặc biệt)
|
Loại vé Premium Smart | - Miễn phí 7kg hành lý xách tay/ chuyến - Miễn phí 30kg hành lý ký gửi mang theo - Cung cấp suất ăn miễn phí - Ưu tiên check in lên trước tại quầy Bamboo |
Loại vé Premium Flex | - Miễn phí 7kg hành lý xách tay/ chuyến - Miễn phí 30kg hành lý ký gửi mang theo - Cung cấp suất ăn miễn phí/ chuyến - Ưu tiên check in lên trước tại quầy Bamboo - Được thoải mái lựa chọn chỗ ngồi |
|
Bamboo Business (Thương gia)
|
Loại vé Business Smart | - Miễn phí 14kg hành lý xách tay/ chuyến - Miễn phí 40kg hành lý ký gửi mang theo - Cung cấp suất ăn miễn phí/ chuyến - Ưu tiên check in trước tại quầy Bamboo - Được thoải mái lựa chọn chỗ ngồi - Phòng ghế VIP sang trọng, hiện đại |
Loại vé Business Flex | - Miễn phí 14kg hành lý xách tay/ chuyến - Miễn phí 40kg hành lý ký gửi mang theo - Cung cấp suất ăn miễn phí/ chuyến - Ưu tiên check in tại quầy Bamboo - Được thoải mái lựa chọn chỗ ngồi - Phòng ghế VIP sang trọng, hiện đại |
Hạng ghế Bamboo Economy (phổ thông)
3.2 Điều kiện, chính sách từng hạng vé máy bay Bamboo Airways
Đối với mỗi hạng vé máy bay Bamboo Airways, các loại vé khác nhau mức đổi/ hoàn phí cũng có sự chênh lệch lớn.
- Điều kiện, chính sách hạng vé Bamboo Economy (phổ thông)
Điều kiện thay đổi vé máy bay
|
Hạng vé Bamboo Economy (phổ thông) | |||
Loại vé Economy Saver Max | Loại vé Economy Saver | Loại vé Economy Smart | Loại vé Economy Flex | |
Áp dụng khi thay đổi chuyến bay/ hành trình (trước giờ bay 3h) | Không áp dụng cho loại vé này | Thêm 270.000 vnđ | Thêm 270.000 vnđ | Miễn phí (ngày thường) Dịp Tết nguyên đán: Thêm 270.000 vnđ |
Áp dụng khi thay đổi chuyến bay/ hành trình (trước và giờ bay 3h) | Không áp dụng cho loại vé này | Không áp dụng cho loại vé này | Thêm 550.000 vnđ | Miễn phí (ngày thường) Dịp Tết nguyên đán: Thêm 270.000 vnđ |
Áp dụng khi thay đổi tên (Trước giờ khởi hành 3h) | Không áp dụng cho loại vé này | Trả thêm phí 350.000 vnđ | Trả thêm phí 350.000 vnđ | Trả thêm phí 350.000 vnđ |
Áp dụng khi hoàn vé (trước giờ khởi hành 3h) | Không áp dụng cho loại vé này | Không áp dụng cho loại vé này | Trả thêm phí 350.000 vnđ | Trả thêm phí 350.000 vnđ |
Áp dụng khi hoàn vé (Trước và sau giờ khởi hành 3h) | Không áp dụng cho loại vé này | Không áp dụng cho loại vé này | Không áp dụng cho loại vé này | Trả thêm phí 350.000 vnđ Dịp Tết nguyên đán: 550.000 vnđ |
- Điều kiện, chính sách hạng vé Bamboo Premium (phổ thông đặc biệt)
Điều kiện thay đổi vé máy bay
|
Hạng vé Bamboo Premium (phổ thông đặc biệt) | |
Loại vé Premium Smart | Loại vé Premium Flex | |
Áp dụng khi thay đổi chuyến bay/ hành trình (trước giờ bay 3h) | Thêm 270.000 vnđ | Miễn phí tất cả |
Áp dụng khi thay đổi chuyến bay/ hành trình (trước và giờ bay 3h) | Thêm 270.000 vnđ | Miễn phí tất cả |
Áp dụng khi thay đổi tên (Trước giờ khởi hành 3h) | Trả thêm phí 350.000 vnđ | Trả thêm phí 350.000 vnđ |
Áp dụng khi hoàn vé (trước giờ khởi hành 3h) | Trả thêm phí 350.000 vnđ | Trả thêm phí 350.000 vnđ |
Áp dụng khi hoàn vé (Trước và sau giờ khởi hành 3h) | Trả thêm phí 350.000 vnđ Dịp Tết nguyên đán: 550.000 vnđ |
Trả thêm phí 350.000 vnđ Dịp Tết nguyên đán: 550.000 vnđ |
- Điều kiện, chính sách hạng vé Bamboo Business (thương gia)
Điều kiện thay đổi vé máy bay
|
Hạng vé Bamboo Business (thương gia) | |
Loại vé Business Smart | Loại vé Business Flex | |
Áp dụng khi thay đổi chuyến bay/ hành trình (trước giờ bay 3h) | Miễn phí tất cả | Miễn phí tất cả |
Áp dụng khi thay đổi chuyến bay/ hành trình (trước và giờ bay 3h) | Thêm 270.000 vnđ | Miễn phí tất cả |
Áp dụng khi thay đổi tên (Trước giờ khởi hành 3h) | Trả thêm phí 350.000 vnđ | Trả thêm phí 350.000 vnđ |
Áp dụng khi hoàn vé (trước giờ khởi hành 3h) | Trả thêm phí 350.000 vnđ | Trả thêm phí 350.000 vnđ |
Áp dụng khi hoàn vé (Trước và sau giờ khởi hành 3h) | Trả phí thêm 350.000 vnđ Dịp Tết nguyên đán: 550.000 vnđ |
Trả thêm phí 350.000 vnđ Dịp Tết nguyên đán: 550.000 vnđ |
Các mức phí trên hiện đang được hãng bay Bamboo áp dụng, quý khách hàng có thể theo dõi để tiện lợi hơn trong việc lựa chọn hạng vé và các loại vé hợp lý.
Hạng ghế Bamboo Business (thương gia)
4. Cách đặt và săn vé giá rẻ Bamboo Airways
Quý khách hàng đang có dự định đặt vé máy bay Bamboo Airways trong thời gian tới có thể tìm hiểu một số cách săn vé giá rẻ dưới đây. Chắc chắn, giá vé mà quý khách săn được sẽ ưu đãi hơn so với mặt bằng chung rất nhiều:
- Truy cập vào website hãng hàng không Bamboo Airways và nhận ưu đãi trực tiếp. Đặc biệt, vào các dịp lễ, Tết, hãng hàng không này thường xuyên tung ra deal hời để quý khách hàng có thể săn được vé máy bay giá rẻ.
- Quý khách có thể mua vé máy bay Bamboo Airlines qua các sàn thương mại điện tử. Bên cạnh đó,khách hàng cũng có thể áp dụng mã giảm giá tại các sàn thương mại để mua vé máy bay giá hời.
- Theo dõi và cập nhật tin tức từ fanpage của sàn vé máy bay điện tử Bamboo Airways để biết thêm thông tin chi tiết về các chương trình khuyến mãi hiện có và sắp diễn ra.
Mong rằng sau những chia sẻ vừa rồi quý khách hàng có thể mua được cho mình vé máy bay ưng ý với giá cả hợp lý.
5. Lưu ý khi đặt vé Bamboo Airways
Khi đặt vé máy bay của hãng hàng không Bamboo, quý khách hàng đừng bỏ qua những lưu ý sau đây để chuyến bay được diễn ra suôn sẻ hơn:
- Lựa chọn thời điểm và hạng vé phù hợp: Hiện hãng bay đang có 3 hạng vé cho quý khách hàng lựa chọn tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng kinh tế. Với những khách hàng không có quá nhiều hành lý có thể chọn hạng phổ thông để tiết kiệm chi phí. Bên cạnh đó, khách hàng cũng nên lưu ý đặt vé sớm nhất có thể (trước khoảng 1 tuần) để nhận được mức giá ưu đãi nhất.
- Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Dù di chuyển nội địa hay quốc tế đi chăng nữa quý khách hàng cần chú ý mang theo giấy tờ tùy thân để đảm bảo chứng minh khi cần thiết. Các loại giấy tờ tùy thân như: căn cước/ chứng minh, hộ chiếu, bằng lái xe,... sẽ giúp ích cho quý khách hàng rất nhiều trong và sau chuyến bay.
- Có mặt tại sân bay đúng giờ hoặc trước thời gian làm thủ tục sẽ có lợi hơn cho quý khách hàng. Ngoài ra, hãng bay Bamboo sẽ không nhận giải quyết các vấn đề phát sinh sau khi quá giờ check in.
Lưu ý khi đặt vé Bamboo Airways
6. Đặt mua vé máy bay Bamboo Airlines giá tốt nhất tại Etrip4u
Sự ra đời của Bamboo Airways hứa hẹn sẽ mang tới nhiều hơn các cơ hội du lịch giá rẻ cho mọi du khách. Quý khách đang tìm kiếm một hãng hàng không có chất lượng dịch vụ tốt cùng giá cả phải chăng, Bamboo Airways chính là sự lựa chọn hợp lý nhất. Nếu có nhu cầu cần tư vấn và mua vé máy bay Bamboo Airways, hãy đến ngay với Etrip4u.com hoặc gọi tới hotline 1900 63 69 69.
Là đại lý vé máy bay hàng đầu của hãng hàng không này, đội ngũ booker của Etrip4u luôn đảm bảo mang tới khách hàng những tấm vé máy bay Bamboo giá tốt nhất thị trường cùng dịch vụ hỗ trợ trước và sau bán 24/7. Săn vé máy bay Bamboo giá rẻ chưa bao giờ dễ dàng thế với công nghệ tìm kiếm hiện đại, so sánh giá vé giữa các hãng hàng không lớn, thao tác đặt vé nhanh gọn cùng phương thức thanh toán linh hoạt.
Không chỉ vậy, Etrip4u luôn cập nhật kịp thời, liên tục những khuyến mại mới nhất của hãng Bamboo Airways trên website của mình nhằm giúp cho khách hàng có được cơ hội mua vé máy bay với giá thấp nhất. Đừng ngần ngại nhấc máy lên gọi cho Etrip4u để được tư vấn chi tiết nhé.
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vé máy bay Bamboo Airlines (giá vé, chặng bay, điều kiện dùng vé,...). Chúc quý khách hàng có một chuyến bay thuận lợi, bình an và may mắn nhất khi sử dụng dịch vụ của hãng bay Bamboo Airways
{{ comment.CommentContent }}